金门语词典

㕦
mŭnh

Định nghĩa

[]人,瑶族

Proto


ProtoMienic: *mjænAProto_Liu: *mjen²
Xem bằng: VI
Phương ngữ khác: mienh (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân