Từ điển Kêmh Mŭnh

㕦
mŭnh

Định nghĩa

[n] người, người Dao
  1. ah tăuh mŭnh = một người
  2. yar ceix mŭnh xeid, mar ceix doux xeid = tôi là con của người Dao (Mun) chứ không phải con của người dân tộc khác.
[p] tôi (để chỉ bản thân mình, dùng để hạ thấp người khác trong giao tiếp).

Proto


ProtoMienic: *mjænAProto_Liu: *mjen²
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: mienh (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân