金门语词典
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
gengc
Định nghĩa
[]双[鞋]
Proto
Proto_Liu: *rɛːŋ⁶
Xem bằng:
VI
Phương ngữ khác:
lengc
(mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân