Từ điển Kêmh Mŭnh

鞕
gengc

Định nghĩa

[cl] dùng cho đôi giày, dép, tất
  1. ah gengc sul = một đôi giày.

Proto


Proto_Liu: *rɛːŋ⁶
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: lengc (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân