Từ điển Kêmh Mŭnh

金
xŏmr (kŭms)

Định nghĩa

[n] vàng
  1. tăngh xŏmr = đeo vàng.

Proto


Proto: *tɕjam A2Pre: *dʑjəm A
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: ciemr (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân