Kêmh Mŭnh Dictionary

仔
xeid

Định nghĩa

Proto


Proto: *tɕwei B1Pre: *tɕwei BProtoMienic: *kʷjeiB
Xem bằng: VI ZH
Phương ngữ khác: cueid (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân