Từ điển Kêmh Mŭnh

仔
xeid

Định nghĩa

[n] con
  1. xeid tonr = con trai
  2. xeid xal = con gái.

Proto


Proto: *tɕwei B1Pre: *tɕwei BProtoMienic: *kʷjeiB
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: cueid (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân