Kêmh Mŭnh Dictionary

㕥
nhĭnc

Định nghĩa

Proto


ProtoMienic: *ɲənCProto_Liu: *ɲen⁶
Xem bằng: VI ZH
Phương ngữ khác: nhănc (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân