Từ điển Kêmh Mienh

㕥
nhănc (nhienc)

Định nghĩa

[v] ăn
  1. nhienc hnangs = ăn cơm.

Proto


ProtoMienic: *ɲənCProto_Liu: *ɲen⁶
Phương ngữ khác: nhĭnc (mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân