Kêmh Mienh Dictionary

𥮵
fongr

Định nghĩa

[]Arrow

Proto


Proto: *fɔŋ A1Pre: *fɔŋ A
Xem bằng: VI
Phương ngữ khác: sŏngr (mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân