Từ điển Kêmh Mŭnh
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
sŏngr
Định nghĩa
[n] mũi tên
nab sŏngr = mũi tên nỏ.
Proto
Proto: *fɔŋ A1
Pre: *fɔŋ A
Phương ngữ khác:
fongr
(mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân