Từ điển Kêmh Mŭnh

𥮵
sŏngr

Định nghĩa

[n] mũi tên
  1. nab sŏngr = mũi tên nỏ.

Proto


Proto: *fɔŋ A1Pre: *fɔŋ A
Phương ngữ khác: fongr (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân