Kêmh Mienh Dictionary
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
cuăngd
Định nghĩa
Proto
Proto: *tɕwaŋ B1
Pre: *tɕwəŋ B
ProtoMienic: *kju̯ɛŋB
Proto_Liu: *kujɔŋ³
Xem bằng:
VI
Phương ngữ khác:
xŏngd
(mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân