Từ điển Kêmh Mienh

㓏
cuăngd

Định nghĩa

[a] rét.

Proto


Proto: *tɕwaŋ B1Pre: *tɕwəŋ BProtoMienic: *kju̯ɛŋBProto_Liu: *kujɔŋ³
Phương ngữ khác: xŏngd (mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân