金门语词典

㐌
yar (yas(gn))

Định nghĩa

Proto


ProtoMienic: *ʔjaAProto_Liu: *ʔjæ¹
Xem bằng: VI
Phương ngữ khác: yier (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân