金门语词典

𫰭
xal

Định nghĩa

[]姑娘、女儿

Proto


ProtoMienic: *ɕi̯ɛkD
Xem bằng: VI
Phương ngữ khác: sieqr (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân