金门语词典

𪲖
pioud

Định nghĩa

[]果子

Proto


ProtoHmongMien: *pˠeuBProto_Liu: *pjiɔu³
Xem bằng: VI
Phương ngữ khác: pioud (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân