金门语词典

𥫦
lăub

Định nghĩa

Proto


Proto: *hlau B1Pre: *hləu BProto_Liu: *ʰlau³
Xem bằng: VI
Phương ngữ khác: hlăud (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân