金门语词典
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
kătc
Định nghĩa
[]稠(粥)
Proto
ProtoMienic: *gətD
Xem bằng:
VI
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân