金门语词典

鷄
căir

Định nghĩa

Proto


Proto: *kjai A1Pre: *kjəi AProto_Liu: *kjaːi¹
Xem bằng: VI
Phương ngữ khác: căir (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân