勉语词典
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
siec
Định nghĩa
Proto
ProtoMienic: *ŋjiC
Xem bằng:
VI
EN
Phương ngữ khác:
nhic(2)
(mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân