勉语词典

㖠
naic

Định nghĩa

[]问

Proto


Proto: *naːi C2Pre: *nai CProtoMienic: *nu̯aiCProto_Liu: *naːi⁶
Xem bằng: VI
Phương ngữ khác: naic (mun)
© 2024 - 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân