勉语词典

𦞽
bungd

Định nghĩa

Proto


Proto: *sbuŋ B1Pre: *sʔbuŋ B
Xem bằng: VI EN
Phương ngữ khác: sŭngd (mun)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân