Từ điển Kêmh Mŭnh

嚇
zaz

Định nghĩa

[v] dọa.

Proto


Proto_Liu: *dzʰjæ⁵
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: dzies (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân