Từ điển Kêmh Mŭnh

𠘱
zaus(1)

Định nghĩa

[n] gió
  1. zaus sings = gió mát.

Proto


Proto_Liu: *ʔdzjaːu⁵
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: dziaus (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân