Từ điển Kêmh Mŭnh

𠀴
zac

Định nghĩa

[v] xuống, ra
  1. zac taih = ra.

Proto


ProtoMienic: *ɣaC
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân