Từ điển Kêmh Mŭnh

養
yungx

Định nghĩa

[v] nuôi lớn
  1. yungx căir = nuôi gà.

Proto


ProtoMienic: *juŋBProto_Liu: *juŋ⁴
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân