Từ điển Kêmh Mŭnh
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
yomh
Định nghĩa
[n] sải (độ dài của hai cánh tay dang ngang)
ah yomh pux = một sải tay.
Proto
ProtoMienic: *ju̯amA
Proto_Liu: *ɟam²
Xem bằng:
ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân