Từ điển Kêmh Mŭnh

煙
yinr

Định nghĩa

[n] thuốc lá, thuốc lào (nói chung)
  1. pud yinr = hút thuốc
  2. ŭmr yinr = châm thuốc.
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân