Từ điển Kêmh Mŭnh

䟰
yăngh

Định nghĩa

[v] đi bộ
  1. yăngh săus = đi bộ.

Proto


ProtoMienic: *jəŋAProto_Liu: *jaŋ²
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân