Từ điển Kêmh Mŭnh

幾
xas

Định nghĩa

[n] mấy (dùng để hỏi)
  1. xas lanh? = mấy người?

Proto


Proto_Liu: *tsjæ⁵
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: cies (mien)
© 2024 - 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân