Từ điển Kêmh Mŭnh

㽾
xĕtl(2)

Định nghĩa

[a] ngứa.

Proto


Proto_Liu: *sʰjeːt⁷
Phương ngữ khác: sietr (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân