Từ điển Kêmh Mŭnh

新
xăngl

Định nghĩa

[a] mới
  1. giămb xăngl = mới tinh.

Proto


Proto_Liu: *sʰjaːŋ¹
Phương ngữ khác: siăngr (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân