Từ điển Kêmh Mŭnh

𪢼
wad

Định nghĩa

[n] ấy, đấy, đó, kia.

Proto


ProtoMienic: *ʔweBProto_Liu: *ʔwæ³
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: uod (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân