Từ điển Kêmh Mŭnh

話
wac(1)

Định nghĩa

[n] chuyện, tiếng nói
  1. kongd wac = nói chuyện
  2. lănx wac = kể chuyện.
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: wac (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân