Từ điển Kêmh Mŭnh

挖
wêtr (witr(gn))

Định nghĩa

[v] đào
  1. wêtr khŏtl = đào hố.

Proto


ProtoMienic: *ʔwetDProto_Liu: *ʔweːt⁷
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: wêtr (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân