Từ điển Kêmh Mŭnh

𪢾
toux

Định nghĩa

[n] lửa
  1. toux thanz = than củi.

Proto


Proto_Liu: *diɔu⁴
Phương ngữ khác: toux (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân