Từ điển Kêmh Mŭnh

糖
tongh

Định nghĩa

[n] đường, mật ong
  1. tongh pec = đường trắng
  2. meixtongh = mật ong.
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: tongh (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân