Từ điển Kêmh Mŭnh

啲
tis (tês)

Định nghĩa

[n] dùng ở cuối câu
  1. ŭngs kuaid tês = còn đẹp hơn
  2. nŭmc nhac tês = cảm thấy vui hơn.
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân