Từ điển Kêmh Mŭnh

蔥
thŏngl(2)

Định nghĩa

[n:h] củ hành
  1. thŏngl pieid lôl = hành tây.
Phương ngữ khác: tshôngr (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân