Từ điển Kêmh Mŭnh

到
thăuz

Định nghĩa

[v] đến, tới
  1. thăuz tĭnc zôx = đến nơi rồi.

Proto


Proto: *tʰau C1Pre: *tʰəu C
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: thăus (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân