Từ điển Kêmh Mŭnh
☰
🏠 Home
📖 Dictionary
👋 About
🌐
Ngôn ngữ
🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇨🇳 中文
Phương ngữ
🌊 Kêmh Mienh
⛰️ Kêmh Mŭnh
Tìm kiếm
thăuz
Định nghĩa
[v] đến, tới
thăuz tĭnc zôx = đến nơi rồi.
Proto
Proto: *tʰau C1
Pre: *tʰəu C
Xem bằng:
ZH
Phương ngữ khác:
thăus
(mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi
Đức Quân