Từ điển Kêmh Mŭnh

地
teic(2)

Định nghĩa

[n] cánh đồng, vùng đất
  1. pengh teic = vùng đất bằng phẳng.

Proto


ProtoMienic: *dejC
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: teic (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân