Từ điển Kêmh Mŭnh

踏
tapc

Định nghĩa

[v] đeo, đặt chân lên
  1. tapc sul = đeo giày, dép.

Proto


Proto_Liu: *daːp⁸
Phương ngữ khác: tapc (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân