Từ điển Kêmh Mŭnh

豚
tŭngx

Định nghĩa

[n:m] lợn
  1. tŭngx nheix = lợn nái.

Proto


Proto_Liu: *duŋ⁴
Phương ngữ khác: tungx (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân