Từ điển Kêmh Mŭnh

銅
tŏngh

Định nghĩa

[n] đồng.

Proto


Proto_Liu: *doːŋ²
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: tôngh (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân