Từ điển Kêmh Mŭnh

𬬗
tăns

Định nghĩa

[v] đốt (bởi con ong)
  1. meix tăns = ong đốt.
Phương ngữ khác: tăns (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân