Từ điển Kêmh Mŭnh

三
samr (sams(gn))

Định nghĩa

[n] số ba (gốc Hán).

Proto


Proto_Liu: *saːm¹
Xem bằng: ZH
Phương ngữ khác: famr (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân