Từ điển Kêmh Mŭnh

擦
sŏtl

Định nghĩa

[v] lau
  1. sŏtl dŭmh meix = lau bàn.

Proto


ProtoMienic: *sotD
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân