Từ điển Kêmh Mŭnh

𤆮
pud

Định nghĩa

[v] đốt
  1. pud sangh = đốt củi.

Proto


Proto: *puə B1Pre: *puə BProtoMienic: *pɔuBProtoHmongMien: pˠuB
Phương ngữ khác: puod (mien)
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân