Từ điển Kêmh Mŭnh

平
pengh

Định nghĩa

[a:h] phẳng
  1. păngf pengh = (từ láy).

Proto


ProtoMienic: *beŋA
Xem bằng: ZH
© 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân