Từ điển Kêmh Mŭnh

𣅪
peir

Định nghĩa

[n] biết, hiểu biết.

Proto


ProtoHmongMien: *peiA
Phương ngữ khác: peir (mien)
© 2024 - 2025. Dữ liệu được thu thập bởi Đức Quân